XSBD - Xổ Số Bình Dương - KQXSBD
| 🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 11/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (05-12-2025) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 073147 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 29009 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 19816 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 89916 59590 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 89421 92381 24918 83207 42939 93200 44192 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 1300 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 2087 1123 4524 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 311 | |||||||||||
| Giải támG8 | 41 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 00, 00, 07, 090, 0, 7, 9 |
| 1 | 11, 16, 16, 181, 6, 6, 8 |
| 2 | 21, 23, 241, 3, 4 |
| 3 | 399 |
| 4 | 41, 471, 7 |
| 5 | |
| 6 | |
| 7 | |
| 8 | 81, 871, 7 |
| 9 | 90, 920, 2 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 00, 00, 900, 0, 9 | 0 |
| 11, 21, 41, 811, 2, 4, 8 | 1 |
| 929 | 2 |
| 232 | 3 |
| 242 | 4 |
| 5 | |
| 16, 161, 1 | 6 |
| 07, 47, 870, 4, 8 | 7 |
| 181 | 8 |
| 09, 390, 3 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (28-11-2025) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 192476 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 07185 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 55796 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 08643 72254 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 78223 39833 32650 13554 69185 66317 03452 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 8346 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 9422 7298 6299 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 913 | |||||||||||
| Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 011 |
| 1 | 13, 173, 7 |
| 2 | 22, 232, 3 |
| 3 | 333 |
| 4 | 43, 463, 6 |
| 5 | 50, 52, 54, 540, 2, 4, 4 |
| 6 | |
| 7 | 766 |
| 8 | 85, 855, 5 |
| 9 | 96, 98, 996, 8, 9 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 505 | 0 |
| 010 | 1 |
| 22, 522, 5 | 2 |
| 13, 23, 33, 431, 2, 3, 4 | 3 |
| 54, 545, 5 | 4 |
| 85, 858, 8 | 5 |
| 46, 76, 964, 7, 9 | 6 |
| 171 | 7 |
| 989 | 8 |
| 999 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (21-11-2025) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 307676 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 55506 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 93046 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 17605 82729 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 84319 76821 67312 13727 31868 91792 76945 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 8068 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 9004 0304 1890 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 885 | |||||||||||
| Giải támG8 | 38 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 04, 04, 05, 064, 4, 5, 6 |
| 1 | 12, 192, 9 |
| 2 | 21, 27, 291, 7, 9 |
| 3 | 388 |
| 4 | 45, 465, 6 |
| 5 | |
| 6 | 68, 688, 8 |
| 7 | 766 |
| 8 | 855 |
| 9 | 90, 920, 2 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 909 | 0 |
| 212 | 1 |
| 12, 921, 9 | 2 |
| 3 | |
| 04, 040, 0 | 4 |
| 05, 45, 850, 4, 8 | 5 |
| 06, 46, 760, 4, 7 | 6 |
| 272 | 7 |
| 38, 68, 683, 6, 6 | 8 |
| 19, 291, 2 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (14-11-2025) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 411356 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 25629 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 30483 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 67347 77553 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 35044 08234 64708 43322 92690 30128 72381 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 2876 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 5807 3691 3589 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 386 | |||||||||||
| Giải támG8 | 94 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 07, 087, 8 |
| 1 | |
| 2 | 22, 28, 292, 8, 9 |
| 3 | 344 |
| 4 | 44, 474, 7 |
| 5 | 53, 563, 6 |
| 6 | |
| 7 | 766 |
| 8 | 81, 83, 86, 891, 3, 6, 9 |
| 9 | 90, 91, 940, 1, 4 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 909 | 0 |
| 81, 918, 9 | 1 |
| 222 | 2 |
| 53, 835, 8 | 3 |
| 34, 44, 943, 4, 9 | 4 |
| 5 | |
| 56, 76, 865, 7, 8 | 6 |
| 07, 470, 4 | 7 |
| 08, 280, 2 | 8 |
| 29, 892, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (07-11-2025) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 283071 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 93132 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 00356 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 41631 26552 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 81065 49974 68751 24915 64801 72248 83951 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 5136 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 3769 6485 5127 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 695 | |||||||||||
| Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 011 |
| 1 | 155 |
| 2 | 277 |
| 3 | 31, 32, 361, 2, 6 |
| 4 | 488 |
| 5 | 51, 51, 52, 56, 561, 1, 2, 6, 6 |
| 6 | 65, 695, 9 |
| 7 | 71, 741, 4 |
| 8 | 855 |
| 9 | 955 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 01, 31, 51, 51, 710, 3, 5, 5, 7 | 1 |
| 32, 523, 5 | 2 |
| 3 | |
| 747 | 4 |
| 15, 65, 85, 951, 6, 8, 9 | 5 |
| 36, 56, 563, 5, 5 | 6 |
| 272 | 7 |
| 484 | 8 |
| 696 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (31-10-2025) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 553465 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 11659 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 63001 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 32008 48927 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 56403 96114 03236 46948 16644 58495 70057 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 1122 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 5669 5934 6713 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 605 | |||||||||||
| Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 01, 03, 05, 081, 3, 5, 8 |
| 1 | 13, 143, 4 |
| 2 | 22, 272, 7 |
| 3 | 34, 364, 6 |
| 4 | 44, 484, 8 |
| 5 | 57, 597, 9 |
| 6 | 64, 65, 694, 5, 9 |
| 7 | |
| 8 | |
| 9 | 955 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 010 | 1 |
| 222 | 2 |
| 03, 130, 1 | 3 |
| 14, 34, 44, 641, 3, 4, 6 | 4 |
| 05, 65, 950, 6, 9 | 5 |
| 363 | 6 |
| 27, 572, 5 | 7 |
| 08, 480, 4 | 8 |
| 59, 695, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (24-10-2025) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 744050 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 67097 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 93148 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 91993 11348 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 08323 99669 07901 96241 46181 35490 18183 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 7411 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 5948 1808 7674 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 350 | |||||||||||
| Giải támG8 | 61 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 01, 081, 8 |
| 1 | 111 |
| 2 | 233 |
| 3 | |
| 4 | 41, 48, 48, 481, 8, 8, 8 |
| 5 | 50, 500, 0 |
| 6 | 61, 691, 9 |
| 7 | 744 |
| 8 | 81, 831, 3 |
| 9 | 90, 93, 970, 3, 7 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 50, 50, 905, 5, 9 | 0 |
| 01, 11, 41, 61, 810, 1, 4, 6, 8 | 1 |
| 2 | |
| 23, 83, 932, 8, 9 | 3 |
| 747 | 4 |
| 5 | |
| 6 | |
| 979 | 7 |
| 08, 48, 48, 480, 4, 4, 4 | 8 |
| 696 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (17-10-2025) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 754464 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 81562 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 02523 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 16867 29324 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 91620 06508 14773 71602 66739 12513 26095 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 9697 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 5453 6049 2581 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 737 | |||||||||||
| Giải támG8 | 04 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 02, 04, 082, 4, 8 |
| 1 | 133 |
| 2 | 20, 23, 240, 3, 4 |
| 3 | 37, 397, 9 |
| 4 | 499 |
| 5 | 533 |
| 6 | 62, 64, 672, 4, 7 |
| 7 | 733 |
| 8 | 811 |
| 9 | 95, 975, 7 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 202 | 0 |
| 818 | 1 |
| 02, 620, 6 | 2 |
| 13, 23, 53, 731, 2, 5, 7 | 3 |
| 04, 24, 640, 2, 6 | 4 |
| 959 | 5 |
| 6 | |
| 37, 67, 973, 6, 9 | 7 |
| 080 | 8 |
| 39, 493, 4 | 9 |




Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !