XSNT - Xổ Số Ninh Thuận - KQXSNT
| 🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 11/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (05-12-2025) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 721878 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 37517 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 87080 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 84054 09088 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 15471 16695 64126 84004 79632 21595 37897 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 9524 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 2380 0718 1828 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 241 | |||||||||||
| Giải támG8 | 86 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 044 |
| 1 | 17, 187, 8 |
| 2 | 24, 26, 284, 6, 8 |
| 3 | 322 |
| 4 | 411 |
| 5 | 544 |
| 6 | |
| 7 | 71, 781, 8 |
| 8 | 80, 80, 86, 880, 0, 6, 8 |
| 9 | 95, 95, 975, 5, 7 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 80, 808, 8 | 0 |
| 41, 714, 7 | 1 |
| 323 | 2 |
| 3 | |
| 04, 24, 540, 2, 5 | 4 |
| 95, 959, 9 | 5 |
| 26, 862, 8 | 6 |
| 17, 971, 9 | 7 |
| 18, 28, 78, 881, 2, 7, 8 | 8 |
| 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (28-11-2025) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 400239 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 75488 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 51422 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 84552 97861 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 59102 02467 82622 55632 66280 16548 19176 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 3412 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 5293 9104 9034 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 074 | |||||||||||
| Giải támG8 | 28 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 02, 042, 4 |
| 1 | 122 |
| 2 | 22, 22, 282, 2, 8 |
| 3 | 32, 34, 392, 4, 9 |
| 4 | 488 |
| 5 | 522 |
| 6 | 61, 671, 7 |
| 7 | 74, 764, 6 |
| 8 | 80, 880, 8 |
| 9 | 933 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 808 | 0 |
| 616 | 1 |
| 02, 12, 22, 22, 32, 520, 1, 2, 2, 3, 5 | 2 |
| 939 | 3 |
| 04, 34, 740, 3, 7 | 4 |
| 5 | |
| 767 | 6 |
| 676 | 7 |
| 28, 48, 882, 4, 8 | 8 |
| 393 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (21-11-2025) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 726637 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 99138 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 52013 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 15498 29550 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 46593 73319 14476 46146 72051 46613 18991 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 9817 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 7617 9838 2094 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 614 | |||||||||||
| Giải támG8 | 36 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 1 | 13, 13, 14, 17, 17, 193, 3, 4, 7, 7, 9 |
| 2 | |
| 3 | 36, 37, 38, 386, 7, 8, 8 |
| 4 | 466 |
| 5 | 50, 510, 1 |
| 6 | |
| 7 | 766 |
| 8 | |
| 9 | 91, 93, 94, 981, 3, 4, 8 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 505 | 0 |
| 51, 915, 9 | 1 |
| 2 | |
| 13, 13, 931, 1, 9 | 3 |
| 14, 941, 9 | 4 |
| 5 | |
| 36, 46, 763, 4, 7 | 6 |
| 17, 17, 371, 1, 3 | 7 |
| 38, 38, 983, 3, 9 | 8 |
| 191 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (14-11-2025) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 184778 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 65894 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 31915 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 78441 50527 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 05210 50131 85116 94121 16678 84406 18239 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 7485 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 6878 5014 4045 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 478 | |||||||||||
| Giải támG8 | 09 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 06, 096, 9 |
| 1 | 10, 14, 15, 160, 4, 5, 6 |
| 2 | 21, 271, 7 |
| 3 | 31, 391, 9 |
| 4 | 41, 451, 5 |
| 5 | |
| 6 | |
| 7 | 78, 78, 78, 788, 8, 8, 8 |
| 8 | 855 |
| 9 | 944 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 101 | 0 |
| 21, 31, 412, 3, 4 | 1 |
| 2 | |
| 3 | |
| 14, 941, 9 | 4 |
| 15, 45, 851, 4, 8 | 5 |
| 06, 160, 1 | 6 |
| 272 | 7 |
| 78, 78, 78, 787, 7, 7, 7 | 8 |
| 09, 390, 3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (07-11-2025) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 402974 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 91023 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 99559 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 07002 26758 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 40076 35468 45356 26692 54593 09915 20642 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 5619 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 3150 1439 7424 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 021 | |||||||||||
| Giải támG8 | 21 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 022 |
| 1 | 15, 195, 9 |
| 2 | 21, 21, 23, 241, 1, 3, 4 |
| 3 | 399 |
| 4 | 422 |
| 5 | 50, 56, 58, 590, 6, 8, 9 |
| 6 | 688 |
| 7 | 74, 764, 6 |
| 8 | |
| 9 | 92, 932, 3 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 505 | 0 |
| 21, 212, 2 | 1 |
| 02, 42, 920, 4, 9 | 2 |
| 23, 932, 9 | 3 |
| 24, 742, 7 | 4 |
| 151 | 5 |
| 56, 765, 7 | 6 |
| 7 | |
| 58, 685, 6 | 8 |
| 19, 39, 591, 3, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (31-10-2025) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 750208 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 88684 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 09619 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 27908 45839 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 17248 04100 27047 63971 35097 80743 63394 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 2160 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 2361 5463 2276 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 593 | |||||||||||
| Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 00, 03, 08, 080, 3, 8, 8 |
| 1 | 199 |
| 2 | |
| 3 | 399 |
| 4 | 43, 47, 483, 7, 8 |
| 5 | |
| 6 | 60, 61, 630, 1, 3 |
| 7 | 71, 761, 6 |
| 8 | 844 |
| 9 | 93, 94, 973, 4, 7 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 00, 600, 6 | 0 |
| 61, 716, 7 | 1 |
| 2 | |
| 03, 43, 63, 930, 4, 6, 9 | 3 |
| 84, 948, 9 | 4 |
| 5 | |
| 767 | 6 |
| 47, 974, 9 | 7 |
| 08, 08, 480, 0, 4 | 8 |
| 19, 391, 3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (24-10-2025) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 801138 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 08759 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 47033 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 93126 57043 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 37144 14101 97804 40727 42790 09107 01918 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 9993 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 6214 7915 6454 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 929 | |||||||||||
| Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 01, 04, 071, 4, 7 |
| 1 | 14, 15, 184, 5, 8 |
| 2 | 26, 27, 296, 7, 9 |
| 3 | 33, 383, 8 |
| 4 | 43, 443, 4 |
| 5 | 54, 594, 9 |
| 6 | |
| 7 | |
| 8 | |
| 9 | 90, 93, 980, 3, 8 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 909 | 0 |
| 010 | 1 |
| 2 | |
| 33, 43, 933, 4, 9 | 3 |
| 04, 14, 44, 540, 1, 4, 5 | 4 |
| 151 | 5 |
| 262 | 6 |
| 07, 270, 2 | 7 |
| 18, 38, 981, 3, 9 | 8 |
| 29, 592, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (17-10-2025) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 784936 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 91856 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 55669 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 29887 38992 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 28982 17867 01820 45917 46567 21101 97564 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 1034 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 8917 6629 8918 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 116 | |||||||||||
| Giải támG8 | 54 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 011 |
| 1 | 16, 17, 17, 186, 7, 7, 8 |
| 2 | 20, 290, 9 |
| 3 | 34, 364, 6 |
| 4 | |
| 5 | 54, 564, 6 |
| 6 | 64, 67, 67, 694, 7, 7, 9 |
| 7 | |
| 8 | 82, 872, 7 |
| 9 | 922 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 202 | 0 |
| 010 | 1 |
| 82, 928, 9 | 2 |
| 3 | |
| 34, 54, 643, 5, 6 | 4 |
| 5 | |
| 16, 36, 561, 3, 5 | 6 |
| 17, 17, 67, 67, 871, 1, 6, 6, 8 | 7 |
| 181 | 8 |
| 29, 692, 6 | 9 |




Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !