XSQNG - Xổ Số Quảng Ngãi - KQXSQNG
| 🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 11/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (29-11-2025) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 359136 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 67989 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 46562 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 34728 75129 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 02008 33259 71588 05149 27704 02314 48054 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 8253 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 2081 5565 2606 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 524 | |||||||||||
| Giải támG8 | 06 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 04, 06, 06, 084, 6, 6, 8 |
| 1 | 144 |
| 2 | 24, 28, 294, 8, 9 |
| 3 | 366 |
| 4 | 499 |
| 5 | 53, 54, 593, 4, 9 |
| 6 | 62, 652, 5 |
| 7 | |
| 8 | 81, 88, 891, 8, 9 |
| 9 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 818 | 1 |
| 626 | 2 |
| 535 | 3 |
| 04, 14, 24, 540, 1, 2, 5 | 4 |
| 656 | 5 |
| 06, 06, 360, 0, 3 | 6 |
| 7 | |
| 08, 28, 880, 2, 8 | 8 |
| 29, 49, 59, 892, 4, 5, 8 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (22-11-2025) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 732397 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 26784 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 76106 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 43937 35367 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 76884 59842 63365 39958 71237 78187 88305 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 6252 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 2118 9909 9568 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 980 | |||||||||||
| Giải támG8 | 10 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 05, 06, 095, 6, 9 |
| 1 | 10, 180, 8 |
| 2 | |
| 3 | 37, 377, 7 |
| 4 | 422 |
| 5 | 52, 582, 8 |
| 6 | 65, 67, 685, 7, 8 |
| 7 | |
| 8 | 80, 84, 84, 870, 4, 4, 7 |
| 9 | 977 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 10, 801, 8 | 0 |
| 1 | |
| 42, 524, 5 | 2 |
| 3 | |
| 84, 848, 8 | 4 |
| 05, 650, 6 | 5 |
| 060 | 6 |
| 37, 37, 67, 87, 973, 3, 6, 8, 9 | 7 |
| 18, 58, 681, 5, 6 | 8 |
| 090 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (15-11-2025) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 468145 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 49656 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 85877 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 10486 86137 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 51606 66663 96860 94876 65991 89961 79532 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 3415 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 5790 7512 4511 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 479 | |||||||||||
| Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 066 |
| 1 | 11, 12, 151, 2, 5 |
| 2 | |
| 3 | 32, 372, 7 |
| 4 | 45, 495, 9 |
| 5 | 566 |
| 6 | 60, 61, 630, 1, 3 |
| 7 | 76, 77, 796, 7, 9 |
| 8 | 866 |
| 9 | 90, 910, 1 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 60, 906, 9 | 0 |
| 11, 61, 911, 6, 9 | 1 |
| 12, 321, 3 | 2 |
| 636 | 3 |
| 4 | |
| 15, 451, 4 | 5 |
| 06, 56, 76, 860, 5, 7, 8 | 6 |
| 37, 773, 7 | 7 |
| 8 | |
| 49, 794, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (08-11-2025) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 158938 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 31286 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 90433 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 13283 88258 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 15365 69705 54865 93244 74438 35291 57933 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 8946 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 1850 9777 7791 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 839 | |||||||||||
| Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 055 |
| 1 | |
| 2 | |
| 3 | 33, 33, 33, 38, 38, 393, 3, 3, 8, 8, 9 |
| 4 | 44, 464, 6 |
| 5 | 50, 580, 8 |
| 6 | 65, 655, 5 |
| 7 | 777 |
| 8 | 83, 863, 6 |
| 9 | 91, 911, 1 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 505 | 0 |
| 91, 919, 9 | 1 |
| 2 | |
| 33, 33, 33, 833, 3, 3, 8 | 3 |
| 444 | 4 |
| 05, 65, 650, 6, 6 | 5 |
| 46, 864, 8 | 6 |
| 777 | 7 |
| 38, 38, 583, 3, 5 | 8 |
| 393 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (01-11-2025) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 691981 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 16160 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 30276 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 92652 42058 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 23403 15511 45150 55346 24912 02865 13970 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 3771 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 2567 3174 1098 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 739 | |||||||||||
| Giải támG8 | 53 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 033 |
| 1 | 11, 121, 2 |
| 2 | |
| 3 | 399 |
| 4 | 466 |
| 5 | 50, 52, 53, 580, 2, 3, 8 |
| 6 | 60, 65, 670, 5, 7 |
| 7 | 70, 71, 74, 760, 1, 4, 6 |
| 8 | 811 |
| 9 | 988 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 50, 60, 705, 6, 7 | 0 |
| 11, 71, 811, 7, 8 | 1 |
| 12, 521, 5 | 2 |
| 03, 530, 5 | 3 |
| 747 | 4 |
| 656 | 5 |
| 46, 764, 7 | 6 |
| 676 | 7 |
| 58, 985, 9 | 8 |
| 393 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (25-10-2025) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 017201 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 06437 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 23645 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 31965 37145 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 24888 20986 53807 04551 81350 88886 85393 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 0261 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 4979 8213 9323 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 963 | |||||||||||
| Giải támG8 | 97 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 01, 071, 7 |
| 1 | 133 |
| 2 | 233 |
| 3 | 377 |
| 4 | 45, 455, 5 |
| 5 | 50, 510, 1 |
| 6 | 61, 63, 651, 3, 5 |
| 7 | 799 |
| 8 | 86, 86, 886, 6, 8 |
| 9 | 93, 973, 7 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 505 | 0 |
| 01, 51, 610, 5, 6 | 1 |
| 2 | |
| 13, 23, 63, 931, 2, 6, 9 | 3 |
| 4 | |
| 45, 45, 654, 4, 6 | 5 |
| 86, 868, 8 | 6 |
| 07, 37, 970, 3, 9 | 7 |
| 888 | 8 |
| 797 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (18-10-2025) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 967914 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 55262 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 25407 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 51312 98600 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 07518 47310 68539 26795 70945 70563 81905 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 9566 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 1167 8349 3007 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 316 | |||||||||||
| Giải támG8 | 44 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 00, 05, 07, 070, 5, 7, 7 |
| 1 | 10, 12, 14, 16, 180, 2, 4, 6, 8 |
| 2 | |
| 3 | 399 |
| 4 | 44, 45, 494, 5, 9 |
| 5 | |
| 6 | 62, 63, 66, 672, 3, 6, 7 |
| 7 | |
| 8 | |
| 9 | 955 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 00, 100, 1 | 0 |
| 1 | |
| 12, 621, 6 | 2 |
| 636 | 3 |
| 14, 441, 4 | 4 |
| 05, 45, 950, 4, 9 | 5 |
| 16, 661, 6 | 6 |
| 07, 07, 670, 0, 6 | 7 |
| 181 | 8 |
| 39, 493, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (11-10-2025) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 779404 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 22827 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 08089 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 21083 44623 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 46629 88614 03946 64426 01501 67532 30926 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 7877 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 3010 8127 0100 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 157 | |||||||||||
| Giải támG8 | 53 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 00, 01, 040, 1, 4 |
| 1 | 10, 140, 4 |
| 2 | 23, 26, 26, 27, 27, 293, 6, 6, 7, 7, 9 |
| 3 | 322 |
| 4 | 466 |
| 5 | 53, 573, 7 |
| 6 | |
| 7 | 777 |
| 8 | 83, 893, 9 |
| 9 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 00, 100, 1 | 0 |
| 010 | 1 |
| 323 | 2 |
| 23, 53, 832, 5, 8 | 3 |
| 04, 140, 1 | 4 |
| 5 | |
| 26, 26, 462, 2, 4 | 6 |
| 27, 27, 57, 772, 2, 5, 7 | 7 |
| 8 | |
| 29, 892, 8 | 9 |




Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !